Tham khảo bảng báo giá sàn nhựa tại TpHCM, để mua sàn nhựa "chất lượng" đúng giá bạn nên tìm hiểu thực tế tại các cửa hàng bán sàn gỗ và tìm hiểu giá trước bằng cách tìm kiếm trên các trang web chuyên về mặt hàng này :
BẢNG GIÁ SÀN NHỰA VDL SMARTWOOD |
STT |
THƯƠNG HIỆU |
SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/m2) |
1 |
SÀN NHỰA
VDL SMARTWOOD |
VDL610, VDL611, VDL612, VDL613,
VDL614, VDL615, VDL616
(1200 x 180 x 4.5 mm) |
430.000 |
Xuất xứ hàng hóa: Malaysia |
BẢNG BÁO GIÁ SÀN NHỰA HÈM KHÓA SPC KRONO VINYL |
STT |
THƯƠNG HIỆU |
SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/m2) |
1 |
KRONO
VINYL |
D4067, D4068, D4069
(1220 x 180 x 4 mm) |
400.000 |
2 |
D5081, D5082, D5083, D5084, D5085,
D5086, D5087, D5081\8, D5089
(1220 x 180 x 5 mm) |
500.000 |
3 |
D6581, D6582, D6583,
D6584, D6585, D6586
(1220 x 180 x 6 mm) |
550.000 |
Xuất xứ hàng hóa: Công nghệ Đức |
BẢNG GIÁ SÀN NHỰA GALAXY |
STT |
THƯƠNG HIỆU |
SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/m2) |
1 |
SÀN NHỰA
GALAXY |
MSW 1001, MSW 1002, MSW 1003,
MSW 1004, MSW 1005, MSW 1006,
MSW 1007, MSW 1008, MSW 1009,
MSW 1010, MSW 1011, MSW 1012,
MSW 1013, MSW 1014, MSW 1015,
MSW 1017, MSW 1018, MSW 1019,
MSW 1020
(914.4 x 152.4 x 3 mm) |
159.000 |
2 |
MSC 2101, MSC 2102, MSC 2103,
MSC 2104, MSC 2105, MSC 2106
(455 x 455 x 3 mm) |
159.000 |
3 |
MSS 3101, MSS 3102, MSS 3103,
MSS 3104, MSS 3105, MSS 3106
(455 x 455 x 3 mm) |
159.000 |
4 |
MSW 1001, MSW 1004, MSW 1005,
MSW 1006, MSW 1007, MSW 1012,
MSW 1013, MSW 1015
(914.4 x 152.4 x 2 mm) |
139.000 |
Xuất xứ hàng hóa: Công nghệ Hàn Quốc |
BẢNG GIÁ SÀN NHỰA LUXURY |
|
|
|
|
|
|
STT |
THƯƠNG HIỆU |
SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/m2) |
1 |
SÀN NHỰA
LUXURY |
5001-2, 5005-2, 5006-2, 5009-2, 5010-2,
5011-2, 5013-2, 5014-2, 5015-2, 5016-2
(914.4 x 152.4 x 2 mm) |
139.000 |
2 |
5002-3, 5008-3, 5012-3, 5013-3, 5017-3,
5018-3, 5020-3
(914.4 x 152.4 x 3.3 mm) |
159.000 |
3 |
1035-5, 1037-5, 1039-5, 1040-5
(1219.5 x 177.8 x 5.3 mm) - (Hèm khóa) |
325.000 |
Xuất xứ hàng hóa: Công nghệ Hàn Quốc |
BẢNG GIÁ SÀN NHỰA RAILFLEX |
STT |
THƯƠNG HIỆU |
SẢN PHẨM |
CẤP ĐỘ |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/m2) |
1 |
Sàn nhựa
dán keo
RAILFLEX |
RF301, RF302, RF304, RFW968, RF309, RF310
(1219.2 x 152.4 x 3 mm) |
AC4 |
190.000 |
2 |
Sàn nhựa
hèm khóa RAILFLEX |
RF501, RF502, RF505, RF506, RF509
(1219.2 x 177.8 x 5 mm) |
AC5 |
490.000 |
RF403, RF404, RF405, RF409, RF420, RF416, RF418, RF422
(1219.2 x 152.4 x 4.2 mm) |
AC4 |
390.000 |
3 |
Sàn nhựa
hèm khóa MINES |
M801, M802, M803, M804
(1219.2 x 152.4 x 4 mm) |
AC4 |
305.000 |
Xuất xứ hàng hóa: Công nghệ Hàn Quốc |
|
|