BẢNG GIÁ SÀN GỖ GIÁNG HƯƠNG TPHCM, BÌNH DƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SẢN PHẨM |
QUY CÁCH (mm) |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/m2) |
DÀY |
RỘNG |
DÀI |
1 |
Ván sàn Solid |
15 |
90 |
900 |
1,670,000 |
2 |
Ván sàn Solid |
15 |
90 |
750 |
1,570,000 |
3 |
Ván sàn Solid |
15 |
90 |
600 |
1,470,000 |
4 |
Ván sàn Solid |
15 |
90 |
450 |
1,370,000 |
5 |
Ván sàn Ghép FJL |
15 |
120 |
900 |
930,000 |
6 |
Ván sàn Ghép FJL |
15 |
150 |
900 |
920,000 |
7 |
Ván sàn Ghép FJ |
15 |
90 |
900 |
1,020,000 |
8 |
Ván sàn Ghép FJ |
15 |
90 |
750 |
9 |
Ván sàn Ghép LN |
15 |
120 |
600 |
1,090,000 |
10 |
Ván sàn Ghép LN |
15 |
120 |
750 |
11 |
Ván sàn Ghép FJ (Tiêu chuẩn XK) |
15 |
90 |
1820 |
1,210,000 |
12 |
Len tường Solid |
15 |
90 |
1520 |
230,000 |
13 |
Len ghép FJ (3-5 mối nối) |
15 |
90 |
1820 |
195,000 |
14 |
Chi phí thi công (M2) |
|
|
|
80,000 |
BẢNG GIÁ SÀN GỖ CHIU LIU |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SẢN PHẨM |
QUY CÁCH (mm) |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/m2) |
DÀY |
RỘNG |
DÀI |
1 |
Ván sàn Solid |
15 |
90 |
900 |
1,100,000 |
2 |
Ván sàn Solid |
15 |
90 |
750 |
1,050,000 |
3 |
Ván sàn Solid |
15 |
90 |
600 |
1,010,000 |
4 |
Ván sàn Solid |
15 |
90 |
450 |
970,000 |
5 |
Ván sàn Ghép FJL |
15 |
120 |
900 |
840,000 |
6 |
Ván sàn Ghép LN |
15 |
120 |
600 |
760,000 |
7 |
Ván sàn Ghép FJ (Tiêu chuẩn XK) |
15 |
90 |
1820 |
920,000 |
8 |
Len tường Solid |
15 |
90 |
1520 |
220,000 |
9 |
Len ghép FJ (3-5 mối nối) |
15 |
90 |
1820 |
160,000 |
10 |
Chi phí thi công (M2) |
|
|
|
80,000 |
BẢNG GIÁ SÀN GỖ SỒI TRẮNG MỸ |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SẢN PHẨM |
QUY CÁCH (mm) |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/m2) |
DÀY |
RỘNG |
DÀI |
1 |
Ván sàn Solid |
15 |
90 |
900 |
810,000 |
2 |
Ván sàn Solid |
15 |
90 |
750 |
780,000 |
3 |
Ván sàn Solid |
15 |
90 |
600 |
760,000 |
4 |
Ván sàn Solid |
15 |
90 |
450 |
740,000 |
5 |
Ván sàn Ghép FJL |
15 |
120 |
900 |
670,000 |
6 |
Ván sàn Ghép LN |
15 |
120 |
900 |
710,000 |
7 |
Ván sàn Ghép LN |
15 |
120 |
750 |
690,000 |
8 |
Ván sàn Ghép LN |
15 |
120 |
600 |
660,000 |
9 |
Ván sàn Ghép FJ (Tiêu chuẩn XK) |
15 |
90 |
1820 |
730,000 |
10 |
Len tường Solid |
15 |
90 |
1520 |
150,000 |
11 |
Len ghép FJ (3-5 mối nối) |
15 |
90 |
1820 |
120,000 |
14 |
Chi phí thi công (M2) |
|
|
|
80,000 |
Báo giá sàn gỗ căm xe
|
STT |
SẢN PHẨM |
QUY CÁCH (mm) |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/m2) |
DÀY |
RỘNG |
DÀI |
1 |
Ván sàn Solid |
15 |
90 / 120 |
900 |
950,000 / 980,000 |
2 |
Ván sàn Solid |
15 |
90 / 120 |
750 |
930,000 / 950,000 |
3 |
Ván sàn Solid |
15 |
90 / 120 |
600 |
900,000 / 930,000 |
4 |
Ván sàn Solid |
15 |
90 / 120 |
450 |
880,000 / 910,000 |
5 |
Ván sàn Ghép FJL |
15 |
120 |
900 |
750,000 |
6 |
Ván sàn Ghép LN |
15 |
120 |
900 |
780,000 |
7 |
Ván sàn Ghép LN |
15 |
120 |
750 |
730,000 |
8 |
Ván sàn Ghép LN |
15 |
120 |
600 |
690,000 |
9 |
Ván sàn Ghép FJ (Tiêu chuẩn XK) |
15 |
90 |
1820 |
900,000 |
10 |
Ván sàn Ghép FJ |
15 |
90 |
900 |
700,000 |
11 |
Ván sàn Ghép FJ |
15 |
90 |
750 |
12 |
Ván sàn Ghép FJ |
15 |
90 |
600 |
13 |
Len tường Solid |
15 |
90 |
1520 |
200,000 |
14 |
Len ghép FJ (3-5 mối nối) |
15 |
90 |
1820 |
140,000 |
15 |
Chi phí thi công (M2) |
|
80,000
|
Tham khảo bảng giá sàn gỗ tự nhiên tại TpHCm, Bình Dương |
|